NEWS

Hãy cùng mở rộng vốn từ vựng với một số thành ngữ thú vị dưới đây.To be stuffed:no bụngI’m stuffed! giá ngoại tệ hôm naygiá ngoại tệ hôm nay、、

Học tiếng Anh: 'Dễ như ăn bánh' dịch là gì trong tiếng Anh?

Hãy cùng mở rộng vốn từ vựng với một số thành ngữ thú vị dưới đây. 

{ keywords}

To be stuffed:no bụng

I’m stuffed! I can’t eat any more!

Tôi no bụng rồi! Tôi không thể ăn thêm được nữa!

To go cold turkey: từ bỏ một thói quen xấu ngay lập tức

I quit smoking cold turkey last year.

Tôi bỏ thuốc lá ngay lập tức vào năm ngoái.

Talk turkey:bàn chuyện làm ăn hoặc một vấn đề nào đó

Let’s talk turkey already.

Hãy cùng bàn chuyện nào.

Gobble something down:ăn thứ gì đó rất nhanh

We gobbled down the pie in seconds.

Chúng tôi ăn hết chiếc bánh chỉ trong vài giây.

Have butterfingers: vụng về,ọctiếngAnhDễnhưănbánhdịchlàgìtrongtiếgiá ngoại tệ hôm nay lóng ngóng

I have butterfingers and drop things very often.

Tôi hay vụng về và thường xuyên làm rơi đồ đạc.

As easy as pie: rất dễ dàng, dễ như ăn bánh

Cooking is as easy as pie!

Nấu ăn thật dễ!

  • Nguyễn Thảo

访客,请您发表评论:

© 2025. sitemap