Điểm chuẩn ĐH Quảng Bình
发表于 2025-01-27 18:59:44
来源: NEWS
- Mức điểm chuẩn của ĐH QuảngBình năm học 2011- 2012 phần lớn ấn định ở mức sàn của Bộ GD-ĐT. Một số ngànhtrọng điểm của trường có điểm chuẩn tăng so với sàn từ 0,ĐiểmchuẩnĐHQuảngBìkết bóng đá hôm nay5-2 điểm. Ngành | Khối | Điểm trúng tuyển | Xét NV2 | Sàn | Chỉ tiêu | Các ngành đào tạo ĐH | Sư phạm Toán học | A | 13 | 13 | 40 | Sư phạm Vật lý | A | 14 | 14 | 40 | Công nghệ thông tin | A | 13 | 13 | 40 | Sư phạm Sinh học | B | 14 | 14 | 50 | Nuôi trồng thủy sản | B | 13 | 13 | 50 | Sư phạm Hoá học | A | 13 | 13 | 30 | B | 14 | 14 | 20 | Sư phạm Ngữ văn | C | 14 | 14 | 20 | Sư phạm Lịch sử | C | 14 | 14 | 40 | Giáo dục Tiểu học | C | 15 | | | D1 | 14 | | | Giáo dục Mầm non | M | 14 | | | Ngôn ngữ Anh | D1 | 13 | 13 | 40 | Kế toán | A1,D1 | 13 | 13 | 100 | Quản trị kinh doanh | A1,D1 | 13 | 13 | 50 | Các ngành đào tạo cao đẳng | Sư phạm Vật lí | A | 10 | 10 | 50 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A | 10 | 10 | 30 | Công nghệ kĩ thuật giao thông | A | 10 | 10 | 30 | Công nghệ thông tin | A | 10 | 10 | 30 | Sư phạm Hóa học (Hóa - Kỹ thuật nông nghiệp) | A | 10 | 10 | 20 | B | 11 | 11 | 30 | Tiếng Anh | D | 10 | 10 | 40 | Kế toán | A, D1 | 10 | 10 | 70 | Quản trị kinh doanh | A, D1 | 10 | 10 | 50 | Công tác xã hội | C | 11 | 11 | 70 | Khoa học thư viện | C | 11 | 11 | 70 | Lâm nghiệp | B | 11 | 11 | 40 |
|
|